Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
吃驚 cật kinh
1
/1
吃驚
cật kinh
[
ngật kinh
]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Giật mình sợ hãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Thoa tại ngoại diện thính kiến giá thoại, tâm trung cật kinh” 寶釵在外面聽見這話, 心中吃驚(Đệ nhị thập thất hồi) Bảo Thoa ở ngoài nghe nói như vậy, trong lòng giật mình.
Bình luận
0